S1

Bộ đàm nhỏ gọn S1 (HYT-S31/HYT-S31 LF)

Cầm Tay | Analog

Hytera S1/S1 LF tái định nghĩa bộ đàm analog sẵn sàng cho doanh nghiệp. Sản phẩm kết hợp các yếu tố truyền thống của bộ đàm với sự tinh xảo và thiết kế hiện đại. Từ kiểu dáng đến trải nghiệm người dùng, S1/S1 LF vượt trội chuẩn mực truyền thống, tạo ra xu hướng bộ đàm doanh nghiệp thế hệ mới – đơn giản, bền vững, thời thượng.

    Điểm Nổi Bật Của S1

    Nút PTT đặc biệt

    PTT ở mặt trước với kích thước lớn hơn, hình tròn và bề mặt giống đĩa hát, mang lại cảm giác sử dụng độc đáo và dễ dàng.

    Siêu nhẹ

    Chỉ 135g, tối ưu cho việc sử dụng bằng một tay mọi lúc mọi nơi.

    Đèn báo đặc biệt

    Bốn đèn LED hiển thị trạng thái bộ đàm theo cách riêng biệt.

    PTT Kép

    Giao tiếp với hai nhóm chờ thay vì chỉ một nhóm như trước.

    Giao tiếp thoải mái

    Bao phủ 3-5 tầng và 3-5 km trong khu vực đô thị; đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong nhà trên 10.000 mét vuông.

    Nâng cao năng suất, ca làm việc

    Với thời lượng pin lên đến 27 giờ (0.5W) hoặc 15 giờ (3W) hoạt động và 360 giờ thời gian chờ, bạn có thể tập trung vào công việc mà không phải lo lắng về thời gian.

    Sao chép kênh

    Giao tiếp nhanh chóng với các bộ đàm hiện có của bạn, không phụ thuộc vào thương hiệu và mẫu mã.

    AirClone

    Bạn có thể sao chép dữ liệu cấu hình từ một S1 sang nhiều thiết bị khác. Tất cả được thực hiện trong nháy mắt

    Hytera Radio APP

    Quản lý bộ đàm của bạn bằng điện thoại, chỉ cần vài lần chạm. Thực hiện lập trình qua BT, cấu hình hàng loạt, sao lưu thông tin tần số, và nhiều tính năng khác.

    Thông số kỹ thuật của S1

    • General
    • Receiver
    • Transmitter
    • Environment
    General
    Frequency Range 400-470 MHz (Main Unit) /446 MHz
    Channel Capacity 48
    Zone Capacity 3
    Channel Spacing 12.5kHz/20kHz/25kHz
    Operating Voltage 3.8V (rated)
    Battery 2200mAh Li-Polymer
    Battery Life (5/5/90 Duty Cycle, TX Power) 15 hrs (3W) /22 hrs (1W) / 30 hrs (0.5W)
    Frequency Stability ±2ppm
    Antenna Impedance 50 Ω
    Dimensions (HxWxD) 108*53*20mm (without antenna)
    Weight (With battery and antenna) 145g (With belt clip) 135g (Without belt clip)
    Receiver
    Sensitivity 0.14μV
    Adjacent Channel Selectivity ETSI: 60dB@12.5kHz / 70dB@20/25kHz
    Intermodulation ETSI: 65dB@12.5/20/25kHz
    Spurious Response Rejection ETSI: 70dB@12.5/20/25kHz
    Blocking ETSI:84dB
    Hum&Noise 40dB@12.5kHz; 43dB@20kHz; 45dB@25kHz
    Rated Audio Power Output 0.5W
    Rated Audio Distortion ≤5%
    Audio Response +1~-3 dB
    Conducted Spurious Emission <-57 dBm
    Transmitter
    Power Output 400-470 MHz: 1W / 3W (low/high) 446 MHz: 0.5W
    FM Modulation 11K0F3E@12.5kHz 14K0F3E@20kHz 16K0F3E@25kHz
    Conducted/Radiated Emission -36dBm<1GHz -30dBm>1GHz
    Modulation Limiting ±2.5 kHz@12.5 kHz; ±4.0 kHz@20 kHz; ±5.0 kHz@25 kHz
    FM Hum&Noise 40 dB@12.5 kHz; 43 dB@20 kHz; 45 dB@25 kHz
    Adjacent Channel Power 60 dB@12.5 kHz; 70 dB@20/25 kHz
    Audio Distortion ≤3%
    Environment
    Operating Temperature -20℃ ~ +55℃
    Storage Temperature -30℃ ~ +70℃
    ESD ±4kV (Contact) ±8kV (Air)

    Want to learn more about Hytera products and solutions?

    Please tell us your business needs, our specialist will analyse your pain points and offer the right solution. 

    Talk to Hytera Specialist

    hytera video player